Có 2 kết quả:
儱倲 lóng dōng ㄌㄨㄥˊ ㄉㄨㄥ • 隆冬 lóng dōng ㄌㄨㄥˊ ㄉㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tồi, dở
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) midwinter
(2) the depth of winter
(2) the depth of winter
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh